unacknowledged
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
unacknowledged
- Không được thừa nhận, không được công nhận.
- Không có trả lời, không được phúc đáp (thư).
- Không nhận, không thú nhận (tội).
Tham khảo sửa
- "unacknowledged", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)