ultimately
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈəl.tə.mət.li/
Phó từ
sửaultimately (không so sánh được)
- Cuối cùng, sau cùng, sau rốt.
- Firstly, ... Secondly, ... Ultimately, ... — Thứ nhất là ... ,thứ hai là ..., cuối cùng là...
- Lincoln and King ultimately laid down their lives in the service of perfecting an imperfect union. — Lincoln và Kinh cuối cùng đã nằm xuống trong sự nghiệp hoàn thiện một liên bang chưa hoàn thiện
- Chỉ hành động tối quan trọng.
- Ultimately, he will have to make a decision before the end of the week.
- Mới đây.
- Ultimately, I have been studying Greek at evening classes. — Mới đây, tôi đã bắt đầu học tiếng Hy Lạp ở lớp buổi tối.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửacuối cùng
chỉ hành động tối quan trọng
Tham khảo
sửa- "ultimately", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)