sau rốt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saw˧˧ zot˧˥ | ʂaw˧˥ ʐo̰k˩˧ | ʂaw˧˧ ɹok˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaw˧˥ ɹot˩˩ | ʂaw˧˥˧ ɹo̰t˩˧ |
Định nghĩa
sửasau rốt
- Sau tất cả.
- Đi sau rốt.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "sau rốt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)