Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /y.bi.kɥi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ubiquité
/y.bi.kɥi.te/
ubiquité
/y.bi.kɥi.te/

ubiquité gc /y.bi.kɥi.te/

  1. (Tôn giáo) Tính có mặt khắp nơi (của Chúa).
  2. Khả năng đồng thời ở nhiều nơi.

Tham khảo

sửa