Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ubiquité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/y.bi.kɥi.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ubiquité
/y.bi.kɥi.te/
ubiquité
/y.bi.kɥi.te/
ubiquité
gc
/y.bi.kɥi.te/
(
Tôn giáo
)
Tính
có mặt
khắp nơi
(của Chúa).
Khả năng
đồng
thời
ở nhiều
nơi
.
Tham khảo
sửa
"
ubiquité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)