Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
u˧˧ ɓɛ̰ʔn˨˩u˧˥ ɓɛ̰ŋ˨˨u˧˧ ɓɛŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
u˧˥ ɓɛn˨˨u˧˥ ɓɛ̰n˨˨u˧˥˧ ɓɛ̰n˨˨

Danh từ

sửa

u bẹn

  1. Khối sưnghông.
  2. (lón) Người hay cợt nhả phụ nữ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)