tyrannique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ti.ʁa.nik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tyrannique /ti.ʁa.nik/ |
tyranniques /ti.ʁa.nik/ |
Giống cái | tyrannique /ti.ʁa.nik/ |
tyranniques /ti.ʁa.nik/ |
tyrannique /ti.ʁa.nik/
- (Thuộc) Bạo chúa.
- Pouvoir tyrannique — quyền hành bạo chúa
- Chuyên chế, bạo ngược.
- Un chef tyrannique — một thủ lĩnh chuyên chế
- Không cưỡng nổi.
- L’attrait tyrannique de la beauté — sự hấp hẫn không cưỡng nổi của sắc đẹp
Tham khảo
sửa- "tyrannique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)