tydzień
Tiếng Ba Lan
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *tъjьdьnь.
Cách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /ˈtɨ.d͡ʑɛɲ/
- (Ba Lan trung đại) IPA(ghi chú): /ˈtɨ.d͡ʑeɲ/
Âm thanh: (file) - Vần: -ɨd͡ʑɛɲ
- Tách âm tiết: ty‧dzień
Danh từ
sửatydzień gđ bđv (related adjective tygodniowy)
- Tuần.
Biến cách
sửaBiến cách của tydzień