Tiếng Ba Lan

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *tъjьdьnь.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

tydzień  bđv (related adjective tygodniowy)

  1. Tuần.

Biến cách

sửa

Đọc thêm

sửa
  • tydzień, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
  • tydzień, Từ điển tiếng Ba Lan PWN