Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɑɪ.ˈkuːn/

Danh từ

sửa

tycoon /tɑɪ.ˈkuːn/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trùm tư bản, vua tư bản.
    an oil tycoon — vua dầu hoả
  2. (Sử học) Tướng quân (Nhật bản).

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)