two-handed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtuː.ˈhæn.dəd/
Tính từ
sửatwo-handed /ˈtuː.ˈhæn.dəd/
- Có hai tay.
- Cần phải dùng (điều khiển bằng) cả hai tay (máy... ).
- Thuận cả hai tay.
- Cần hai người kéo (cưa).
- a two-handed saw — cưa hai người kéo
- Cho hai người.
- a two-handed game — trò chơi cho hai người, trò chơi tay đôi
Tham khảo
sửa- "two-handed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)