Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc tvungen
gt tvungent
Số nhiều tvungne
Cấp so sánh
cao

tvungen

  1. Bị bắt buộc, ép buộc, bó buộc, cưỡng bách.
    tvungen verneplikt/skolegang
    tvun­gen lønnsnemd — Ủy ban cưỡng chế lương bổng.
  2. Gượng, gượng gạo, gượng ép.
    et tvungentsmil
    Han oppfører seg tvungent
    .

Tham khảo

sửa