tvungen
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tvungen |
gt | tvungent | |
Số nhiều | tvungne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tvungen
- Bị bắt buộc, ép buộc, bó buộc, cưỡng bách.
- tvungen verneplikt/skolegang
- tvungen lønnsnemd — Ủy ban cưỡng chế lương bổng.
- Gượng, gượng gạo, gượng ép.
- et tvungentsmil
- Han oppfører seg tvungent
- .
Tham khảo
sửa- "tvungen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)