turbulence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɜː.bjə.lənts/
Danh từ
sửaturbulence /ˈtɜː.bjə.lənts/
- Sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động.
- Sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước).
Tham khảo
sửa- "turbulence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)