Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
turbid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɜː.bəd/
Tính từ
sửa
turbid
/ˈtɜː.bəd/
Đục
(chất lỏng, màu).
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Dày
,
đặc
(khói).
(
Nghĩa bóng
)
Mập mờ
,
lộn xộn
.
turbid
utterance
— cách phát biểu lộn xộn không rõ ràng
Tham khảo
sửa
"
turbid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)