Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tup
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtəp/
Danh từ
sửa
tup
/ˈtəp/
(
Động vật học
)
Cừu
đực
.
(
Kỹ thuật
)
Mặt
nện
(của búa hơi).
Ngoại động từ
sửa
tup
ngoại động từ
/ˈtəp/
Phủ
,
nhảy
(cái) (cừu).
Tham khảo
sửa
"
tup
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)