tumultueux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ty.myl.tɥø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tumultueux /ty.myl.tɥø/ |
tumultueux /ty.myl.tɥø/ |
Giống cái | tumultueuse /ty.myl.tɥøz/ |
tumultueuses /ty.myl.tɥøz/ |
tumultueux /ty.myl.tɥø/
- Náo động, nhộn nhàng.
- Salle tumultueuse — căn phòng náo động
- Xáo động, rạo rực.
- Vie tumultueuse — cuộc sống xáo động
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "tumultueux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)