Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ty.myl.tɥø/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực tumultueux
/ty.myl.tɥø/
tumultueux
/ty.myl.tɥø/
Giống cái tumultueuse
/ty.myl.tɥøz/
tumultueuses
/ty.myl.tɥøz/

tumultueux /ty.myl.tɥø/

  1. Náo động, nhộn nhàng.
    Salle tumultueuse — căn phòng náo động
  2. Xáo động, rạo rực.
    Vie tumultueuse — cuộc sống xáo động

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa