tumult
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtuː.ˌməlt/
Hoa Kỳ | [ˈtuː.ˌməlt] |
Danh từ
sửatumult /ˈtuː.ˌməlt/
- Sự ồn ào, sự om sòm; tiếng ồn ào.
- Sự xôn xao, sự náo động.
- Sự bối rối, sự xáo động.
- mind in [a] tumult — đầu óc đang bối rối xáo động
Tham khảo
sửa- "tumult", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)