tuile
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɥil/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tuile /tɥil/ |
tuiles /tɥil/ |
tuile gc /tɥil/
- Ngói.
- Toiture de tuiles — mái ngói
- Tuile cornière — ngói bò
- Tuile creuse — ngói lòng máng
- Tuile à crochet — ngói móc
- Tuile nervurée — ngói có gờ
- Tuile plate — ngói phẳng
- (Nghĩa bóng, thân mật) Tai họa bất ngờ.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tấm nén lông dạ.
Tham khảo
sửa- "tuile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)