Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtə.fət/

Danh từ

sửa

tuffet /ˈtə.fət/

  1. Bụi cỏ, đất nhỏ.
  2. Cái ghế thấp.

Tham khảo

sửa