Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

tubulure

  1. (Hoá học) Miệng để lắp ống (ở bình).
  2. Ống dẫn hơi (trong đầu máy).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ty.by.lyʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tubulure
/ty.by.lyʁ/
tubulures
/ty.by.lyʁ/

tubulure gc /ty.by.lyʁ/

  1. Miệng lắp ống.
    Flacon à deux tubulures — lọ có hai miệng lắp ống
  2. Bộ ống (trong một thiết bị).

Tham khảo sửa