Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twaː˧˧ zwaː˧˧tuə˧˥ ʐuə˧˥tuə˧˧ ɹuə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuə˧˥ ɹuə˧˥tuə˧˥˧ ɹuə˧˥˧

Danh từ

sửa

tua rua

  1. Các sợi vải (bằng lông vũ, len hay lụa) dùng để trang trí trên cờ hay quần áo.
  2. Chòm sao nhỏ gồm nhiều ngôi liền nhau.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa