Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twaː˧˧ zwaː˧˧tuə˧˥ ʐuə˧˥tuə˧˧ ɹuə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuə˧˥ ɹuə˧˥tuə˧˥˧ ɹuə˧˥˧

Định nghĩa sửa

tua rua

  1. Chòm sao nhỏ gồm nhiều ngôi liền nhau.

Dịch sửa

Tham khảo sửa