Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tuồi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tuə̤j
˨˩
tuəj
˧˧
tuəj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tuəj
˧˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tuổi
tươi
tưới
Động từ
sửa
tuồi
Ngoi
lên
.
Đêm nằm
tuồi
lên đầu giường.
Tụt
xuống.
Đang ngồi ở giường
tuồi
xuống đất.
Tham khảo
sửa
"
tuồi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)