Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tuə̤j˨˩tuəj˧˧tuəj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuəj˧˧

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

tuồi

  1. Ngoi lên.
    Đêm nằm tuồi lên đầu giường.
  2. Tụt xuống.
    Đang ngồi ở giường tuồi xuống đất.

Tham khảo sửa