truquer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁy.ke/
Ngoại động từ
sửatruquer ngoại động từ /tʁy.ke/
- Làm giả, giả mạo.
- Truquer un vase antique — làm giả một lọ cổ
- Truquer un texte — giả mạo một văn bản
- (Tiến hành) Gian lận.
- Truquer les élections — gian lận trong bầu cử
- combat de boxe truqué — cuộc đấu quyền Anh xếp đặt trước
- scène truquée — (sân khấu) cảnh phông có dùng kỹ xảo
Nội động từ
sửatruquer nội động từ /tʁy.ke/
Tham khảo
sửa- "truquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)