Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nông cụ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nəwŋ
˧˧
kṵʔ
˨˩
nəwŋ
˧˥
kṵ
˨˨
nəwŋ
˧˧
ku
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nəwŋ
˧˥
ku
˨˨
nəwŋ
˧˥
kṵ
˨˨
nəwŋ
˧˥˧
kṵ
˨˨
Danh từ
sửa
nông cụ
Đồ dùng để
trồng trọt
,
cày cấy
như
cày
,
bừa
,
cuốc
, v v.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nông cụ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)