Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrən.dᵊ.lɜː/

Danh từ sửa

trundler (số nhiều trundlers)

  1. (  New Zealand) Xe đẩy trẻ con.
  2. (  New Zealand) Túibánh xe.

Tham khảo sửa