Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
truism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtruː.ˌɪ.zəm/
Danh từ
sửa
truism
/ˈtruː.ˌɪ.zəm/
Sự thật
quá
rõ ràng
,
lẽ
hiển nhiên
,
chuyện
cố nhiên
.
I am merely uttering a
truism
— tôi chỉ phát biểu một sự thật ai cũng biết
Tham khảo
sửa
"
truism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)