Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tʁy.fje/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực truffier
/tʁy.fje/
truffiers
/tʁy.fje/
Giống cái truffier
/tʁy.fje/
truffiers
/tʁy.fje/

truffier /tʁy.fje/

  1. (Thuộc) Nấm củ.
  2. nhiều nấm củ.
    Région truffière — miền có nhiều nấm củ
  3. Chuyên đánh hơi nấm củ.
    chêne truffier — cây sồi có nấm củ ở gốc

Tham khảo sửa