truffier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁy.fje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | truffier /tʁy.fje/ |
truffiers /tʁy.fje/ |
Giống cái | truffier /tʁy.fje/ |
truffiers /tʁy.fje/ |
truffier /tʁy.fje/
- (Thuộc) Nấm củ.
- Có nhiều nấm củ.
- Région truffière — miền có nhiều nấm củ
- Chuyên đánh hơi nấm củ.
- chêne truffier — cây sồi có nấm củ ở gốc
Tham khảo
sửa- "truffier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)