troupeau
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁu.pɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
troupeau /tʁu.pɔ/ |
troupeaux /tʁu.pɔ/ |
troupeau gđ /tʁu.pɔ/
- Đàn.
- Troupeau de vaches — đàn bò
- Đàn cừu.
- Le berger et son troupeau — người chăn cừu và đàn cừu
- Bầy, lũ.
- troupeau d’ignorants — bầy ngu dốt
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đàn chiên, giáo dân (thuộc một giám mục, linh mục... ).
Tham khảo
sửa- "troupeau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)