troupe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtruːp/
Danh từ
sửatroupe /ˈtruːp/
Tham khảo
sửa- "troupe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁup/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
troupe /tʁup/ |
troupes /tʁup/ |
troupe gc /tʁup/
- Đàn (thú).
- Troupe de singes — đàn khỉ
- Gánh hát; đoàn.
- Troupe de chanteurs — đoàn ca hát
- (Quân sự) Đội quân; quân đội, bộ đội.
- Masser des troupes — tập trung quân đội
- Moral de la troupe — tinh thần của bộ đội
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lũ. bọn.
- troupe de voleurs — lũ ăn cắp
- enfants de troupe — Xem enfant
- en troupe — cả đàn, cả bọn
Tham khảo
sửa- "troupe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)