troublant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁu.blɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | troublant /tʁu.blɑ̃/ |
troublants /tʁu.blɑ̃/ |
Giống cái | troublante /tʁu.blɑ̃t/ |
troublantes /tʁu.blɑ̃t/ |
troublant /tʁu.blɑ̃/
- Làm cho bối rối, làm cho lúng túng.
- Question troublante — câu hỏi làm cho bối rối
- Khêu gợi.
- Un déshabillé troublant — bộ quần áo mặc trong nhà khêu gợi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "troublant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)