rassurant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.sy.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rassurant /ʁa.sy.ʁɑ̃/ |
rassurants /ʁa.sy.ʁɑ̃/ |
Giống cái | rassurante /ʁa.sy.ʁɑ̃t/ |
rassurantes /ʁa.sy.ʁɑ̃t/ |
rassurant /ʁa.sy.ʁɑ̃/
- Làm yên lòng, làm yên tâm.
- Nouvelle rassurante — tin làm yên lòng
- Un individu peu rassurant — một gã trông đáng gườm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rassurant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)