trivialité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁi.vja.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trivialité /tʁi.vja.li.te/ |
trivialités /tʁi.vja.li.te/ |
trivialité gc /tʁi.vja.li.te/
- Tính tục tĩu; lời tục tĩu; ý tục tĩu.
- Plaisanterie d’une trivialité choquante — câu nói đùa tục tĩu chướng tai
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tính tầm thường; vật tầm thường; lời nói sáo.
- La trivialité d’un détail — tính tầm thường của một chi tiết
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "trivialité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)