tristement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁis.tə.mɑ̃/
Phó từ
sửatristement /tʁis.tə.mɑ̃/
- Buồn rầu, buồn bã.
- Regarder tristement le ciel — buồn rầu nhìn trời
- Chẳng hay ho gì; cay đắng.
- Tableau tristement peint — bức tranh vẽ tồi
- Un exploit tristement célèbre — một thành tích nổi tiếng chẳng hay ho gì
- C’est tristement vrai — cay đắng thay, điều đó đúng sự thật
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "tristement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)