Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tʁis.tə.mɑ̃/

Phó từ sửa

tristement /tʁis.tə.mɑ̃/

  1. Buồn rầu, buồn bã.
    Regarder tristement le ciel — buồn rầu nhìn trời
  2. Chẳng hay ho gì; cay đắng.
    Tableau tristement peint — bức tranh vẽ tồi
    Un exploit tristement célèbre — một thành tích nổi tiếng chẳng hay ho gì
    C’est tristement vrai — cay đắng thay, điều đó đúng sự thật

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa