Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡe.mɑ̃/

Phó từ

sửa

gaiement /ɡe.mɑ̃/

  1. Vui vẻ.
    Chanter gaiement — hát vui vẻ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa