Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /trɪ.ˈplɪ.sə.ti/

Danh từ

sửa

triplicity /trɪ.ˈplɪ.sə.ti/

  1. Tình trạng gấp ba lần.
  2. Tình trạng một thể ba ngôi.

Tham khảo

sửa