Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrɪ.ˌplɛks/

Tính từ

sửa

triplex /ˈtrɪ.ˌplɛks/

  1. Gấp ba.
  2. Triplex glass kính triplêch, kính ba lớp (dùng ở xe ô tô... ).

Danh từ

sửa

triplex /ˈtrɪ.ˌplɛks/

  1. (Âm nhạc) Nhịp ba.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁi.plɛks/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
triplex
/tʁi.plɛks/
triplex
/tʁi.plɛks/

triplex /tʁi.plɛks/

  1. Thủy tinh triplec.

Tham khảo

sửa