Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

trigger finger (số nhiều trigger fingers)

  1. Ngón tay bóp cò.
  2. Ngón tay trỏ.
  3. (Y học) Bệnh ngón tay bật, bệnh ngón tay súng.

Đồng nghĩa

sửa
ngón tay trỏ
bệnh ngón tay bật