trigger finger
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
trigger finger (số nhiều trigger fingers)
- Ngón tay bóp cò.
- Ngón tay trỏ.
- (Y học) Bệnh ngón tay bật, bệnh ngón tay cò súng.
Đồng nghĩa sửa
- ngón tay trỏ
- bệnh ngón tay bật
trigger finger (số nhiều trigger fingers)