trigeminal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /trɑɪ.ˈdʒɛ.mə.nᵊl/
Danh từ
sửatrigeminal /trɑɪ.ˈdʒɛ.mə.nᵊl/
Tính từ
sửatrigeminal /trɑɪ.ˈdʒɛ.mə.nᵊl/
- (Thuộc) Dây thần kinh sinh ba.
- (Thuộc) Ba cấu trúc.
- (Thuộc) Cấu trúc bậc ba.
- (Thuộc) Dây thần kinh sọ V.
Tham khảo
sửa- "trigeminal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)