Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /trɑɪ.ˈklɪ.ni.əm/

Danh từ sửa

triclinium /trɑɪ.ˈklɪ.ni.əm/

  1. Danh từ, số nhiều triclinia.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

triclinium

  1. (Sử học) Phòng ăn ba giường (cổ La Mã).

Tham khảo sửa