Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

trichite

  1. Hạt silic nhỏ tí trong câyđộng vật.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

trichite gc

  1. (Khoáng vật học) Tricchit, tinh thể.

Danh từ sửa

trichite

  1. (Động vật học) Gai tên.

Tham khảo sửa