Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /trɑɪ.ˈæθ.lən/

Danh từ

sửa

triathlon /trɑɪ.ˈæθ.lən/

  1. (Thể dục thể thao) Cuộc thi thể thao ba môn phối hợp, cuộc thi tam hạng toàn năng (chạy, bơi, đua xe đạp).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁi.jat.lɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
triathlon
/tʁi.jat.lɔ̃/
triathlon
/tʁi.jat.lɔ̃/

triathlon /tʁi.jat.lɔ̃/

  1. (Thể dục thể thao) Cuộc thi thể thao ba môn phối hợp, cuộc thi tam hạng toàn năng (chạy, bơi, đua xe đạp).

Tham khảo

sửa