triathlon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /trɑɪ.ˈæθ.lən/
Danh từ
sửatriathlon /trɑɪ.ˈæθ.lən/
- (Thể dục thể thao) Cuộc thi thể thao ba môn phối hợp, cuộc thi tam hạng toàn năng (chạy, bơi, đua xe đạp).
Tham khảo
sửa- "triathlon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁi.jat.lɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
triathlon /tʁi.jat.lɔ̃/ |
triathlon /tʁi.jat.lɔ̃/ |
triathlon gđ /tʁi.jat.lɔ̃/
- (Thể dục thể thao) Cuộc thi thể thao ba môn phối hợp, cuộc thi tam hạng toàn năng (chạy, bơi, đua xe đạp).
Tham khảo
sửa- "triathlon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)