Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi˧˧ fṵ˧˩˧tʂi˧˥ fu˧˩˨tʂi˧˧ fu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂi˧˥ fu˧˩tʂi˧˥˧ fṵʔ˧˩

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

tri phủ

  1. Viên quan đứng đầu một phủ trong thời phong kiếnPháp thuộc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa