Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌtrɛ.pə.ˈdeɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

trepidation /ˌtrɛ.pə.ˈdeɪ.ʃən/

  1. (Y học) Sự rung (tay, chân... ).
  2. Sự rung động, sự rung chuyển.
    the trepidation of the windown-pane — sự rung chuyển của kính cửa sổ
  3. Sự náo động, sự bối rối.
    the news caused general trepidation — tin ấy đã gây nên sự náo động chung

Tham khảo sửa