trepidation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌtrɛ.pə.ˈdeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌtrɛ.pə.ˈdeɪ.ʃən] |
Danh từ
sửatrepidation /ˌtrɛ.pə.ˈdeɪ.ʃən/
- (Y học) Sự rung (tay, chân... ).
- Sự rung động, sự rung chuyển.
- the trepidation of the windown-pane — sự rung chuyển của kính cửa sổ
- Sự náo động, sự bối rối.
- the news caused general trepidation — tin ấy đã gây nên sự náo động chung
Tham khảo
sửa- "trepidation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)