tremper
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃.pe/
Ngoại động từ
sửatremper ngoại động từ /tʁɑ̃.pe/
- Nhúng.
- Tremper sa plume dans l’encre — nhúng ngòi bút vào mực
- Thấm; làm ướt.
- Sueur qui trempe la chemise — mồ hôi thấm áo sơ mi
- L’averse qui a trempé le plancher — trận mưa rào đã làm ướt sàn
- (Kỹ thuật) Tôi.
- Tremper une lame d’épée — tôi một lưỡi gươm
- (Nghĩa bóng) Tôi luyện.
- L’expérience l’a trempé — kinh nghiệm đã tôi luyện anh ấy
- tremper la soupe — nhúng bánh mì vào nước xúp
- tremper ses mains dans le sang — (văn học) nhúng tay vào máu
- tremper son vin — pha thêm nước vào rượu
Nội động từ
sửatremper nội động từ /tʁɑ̃.pe/
- Nhúng ngâm.
- Fleurs qui trempent dans l’eau d’un vase — hoa nhúng vào nước trong bình
- Mettre du linge à tremper — bỏ quần áo vào ngâm
- (Nghĩa bóng) Nhúng vào, can vào.
- Tremper dans un crime — nhúng vào một tội ác
Tham khảo
sửa- "tremper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)