Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /trɪ.ˈmɛn.dəs/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

tremendous /trɪ.ˈmɛn.dəs/

  1. Ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội.
    a tremendous shock — một chấn động khủng khiếp
    a tremendous storm — một cơn bão dữ dội
  2. (Thông tục) To lớn; kỳ lạ.
    a tremendous success — một thắng lợi to lớn
    to take tremendous trouble to... — vất vả hết sức để..., chạy ngược chạy xuôi để...

Tham khảo

sửa