Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

trembleuse gc

  1. Xem trembleur

Danh từ

sửa

trembleuse gc

  1. Người bị liệt rung.
  2. Người hay run sợ, người nhát.
  3. Tách chít trôn (trôn chít vào sâu lòng đĩa).

Tham khảo

sửa