Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít trekant trekanten
Số nhiều trekanter trekantene

trekant

  1. Hình tam giác, ba cạnh.
    Regn ut flateinnholdet av denne trekanten.
  2. Cặp vợ chồngtình nhân.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa