treillis
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁe.ji/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
treillis /tʁe.ji/ |
treillis /tʁe.ji/ |
treillis gđ /tʁe.ji/
- Lưới mắt cáo.
- Garde-manger de treillis de bois — gỗ đan mắt cáo
- (Ngành dệt) Vải gai thô.
- Quần áo lao động; quần áo tập.
- Se mettre en treillis — mặc quần áo lao động
Tham khảo
sửa- "treillis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)