Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc treg
gt tregt
Số nhiều trege
Cấp so sánh
cao

treg

  1. Chậm chạp, trì trệ.
    Arbeidet gikk tregt.
    Han er treg og langsom i bevegelsene.
    treg mage — Khó tiêu.
    treg avføring — Bón, táo bón.
  2. Trì độn, đần độn, chậm hiểu.
    Han er litt treg i oppfattelsen.

Tham khảo

sửa