treg
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | treg |
gt | tregt | |
Số nhiều | trege | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
treg
- Chậm chạp, trì trệ.
- Arbeidet gikk tregt.
- Han er treg og langsom i bevegelsene.
- treg mage — Khó tiêu.
- treg avføring — Bón, táo bón.
- Trì độn, đần độn, chậm hiểu.
- Han er litt treg i oppfattelsen.
Tham khảo
sửa- "treg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)