treacherous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrɛ.tʃə.rəs/
Hoa Kỳ | [ˈtrɛ.tʃə.rəs] |
Tính từ
sửatreacherous /ˈtrɛ.tʃə.rəs/
- Phản bội, phụ bạc, bội bạc.
- treacherous man — người phụ bạc, người phản bội
- Không tin được, dối trá, xảo trá.
- treacherous memory — trí nhớ không chắc
- treacherous weather — tiết trời không thật
- treacherous smile — nụ cười xảo trá
- treacherous ice — băng có thể vỡ lúc nào không biết
- Không chắc chắn; không thể tin cậy; luôn thay đổi
Tham khảo
sửa- "treacherous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)