Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
transplant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌtrænz.ˈplænt/
Ngoại động từ
sửa
transplant
ngoại động từ
/ˌtrænz.ˈplænt/
(
Nông nghiệp
)
Ra ngôi
;
Cấy
(
lúa
).
Đưa ra
nơi
khác,
di thực
.
(
Y học
)
Cấy
,
ghép
.
Tham khảo
sửa
"
transplant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)