transfiguration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌtrænts.ˌfɪ.ɡjə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
sửatransfiguration /ˌtrænts.ˌfɪ.ɡjə.ˈreɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "transfiguration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃s.fi.ɡy.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
transfiguration /tʁɑ̃s.fi.ɡy.ʁa.sjɔ̃/ |
transfigurations /tʁɑ̃s.fi.ɡy.ʁa.sjɔ̃/ |
transfiguration gc /tʁɑ̃s.fi.ɡy.ʁa.sjɔ̃/
- Sự thay hình đổi dạng.
- La transfiguration d’une ville — sự thay hình đổi dạng của một thành phố
- (Transfiguration) (tôn giáo) sự biến thân (của Chúa).
- (Tôn giáo) Lễ biến thân; tranh biến thân.
Tham khảo
sửa- "transfiguration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)